Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế
Bạn có thể yên tâm rằng upes2.edu.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.
Đang xem: 1 bảng bằng bao nhiêu tiền việt nam
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
upes2.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với upes2.edu.vn.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. upes2.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 GBP | 30743,50000 VND |
5 GBP | 153717,50000 VND |
10 GBP | 307435,00000 VND |
20 GBP | 614870,00000 VND |
50 GBP | 1537175,00000 VND |
100 GBP | 3074350,00000 VND |
250 GBP | 7685875,00000 VND |
500 GBP | 15371750,00000 VND |
1000 GBP | 30743500,00000 VND |
2000 GBP | 61487000,00000 VND |
5000 GBP | 153717500,00000 VND |
10000 GBP | 307435000,00000 VND |
1 VND | 0,00003 GBP |
5 VND | 0,00016 GBP |
10 VND | 0,00033 GBP |
20 VND | 0,00065 GBP |
50 VND | 0,00163 GBP |
100 VND | 0,00325 GBP |
250 VND | 0,00813 GBP |
500 VND | 0,01626 GBP |
1000 VND | 0,03253 GBP |
2000 VND | 0,06505 GBP |
5000 VND | 0,16264 GBP |
10000 VND | 0,32527 GBP |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,83515 | 1,12960 | 85,49460 | 1,43826 | 1,58618 | 1,04570 | 23,08000 |
1,19739 | 1 | 1,35255 | 102,36900 | 1,72213 | 1,89925 | 1,25211 | 27,63530 |
0,88525 | 0,73934 | 1 | 75,68570 | 1,27325 | 1,40420 | 0,92570 | 20,43200 |
0,01170 | 0,00977 | 0,01321 | 1 | 0,01682 | 0,01855 | 0,01223 | 0,26996 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.