1 Đô La Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Vnd, 1 Đô La Mỹ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Vnd

Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế

Bạn có thể yên tâm rằng upes2.edu.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Đang xem: 1 đô la bằng bao nhiêu tiền việt

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

upes2.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với upes2.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm:

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. upes2.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD 22760,50000 VND
5 USD 113802,50000 VND
10 USD 227605,00000 VND
20 USD 455210,00000 VND
50 USD 1138025,00000 VND
100 USD 2276050,00000 VND
250 USD 5690125,00000 VND
500 USD 11380250,00000 VND
1000 USD 22760500,00000 VND
2000 USD 45521000,00000 VND
5000 USD 113802500,00000 VND
10000 USD 227605000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND 0,00004 USD
5 VND 0,00022 USD
10 VND 0,00044 USD
20 VND 0,00088 USD
50 VND 0,00220 USD
100 VND 0,00439 USD
250 VND 0,01098 USD
500 VND 0,02197 USD
1000 VND 0,04394 USD
2000 VND 0,08787 USD
5000 VND 0,21968 USD
10000 VND 0,43936 USD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,84350 1,15895 86,96760 1,43374 1,56319 1,07075 23,61500
1,18554 1 1,37395 103,10100 1,69971 1,85318 1,26941 27,99590
0,86285 0,72783 1 75,04000 1,23710 1,34880 0,92390 20,37620
0,01150 0,00970 0,01333 1 0,01649 0,01797 0,01231 0,27154

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *