Quy Đổi: 1 Đô Mỹ Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Chuyển Đổi Đô La Mỹ Sang Đồng Việt Nam Usd/Vnd

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

upes2.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: 1 đô mỹ bao nhiêu tiền việt

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với upes2.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm:

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. upes2.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD 23075,00000 VND
5 USD 115375,00000 VND
10 USD 230750,00000 VND
20 USD 461500,00000 VND
50 USD 1153750,00000 VND
100 USD 2307500,00000 VND
250 USD 5768750,00000 VND
500 USD 11537500,00000 VND
1000 USD 23075000,00000 VND
2000 USD 46150000,00000 VND
5000 USD 115375000,00000 VND
10000 USD 230750000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND 0,00004 USD
5 VND 0,00022 USD
10 VND 0,00043 USD
20 VND 0,00087 USD
50 VND 0,00217 USD
100 VND 0,00433 USD
250 VND 0,01083 USD
500 VND 0,02167 USD
1000 VND 0,04334 USD
2000 VND 0,08667 USD
5000 VND 0,21668 USD
10000 VND 0,43337 USD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,85105 1,12695 84,98890 1,42469 1,58302 1,04200 23,68520
1,17502 1 1,32415 99,86080 1,67399 1,86002 1,22437 27,82980
0,88735 0,75520 1 75,41500 1,26420 1,40469 0,92465 21,01710
0,01177 0,01001 0,01326 1 0,01676 0,01863 0,01226 0,27869

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *