Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi JPY sang USD
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với upes2.edu.vn, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi. Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Đang xem: 1 yên nhật bằng bao nhiêu usd
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
upes2.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với upes2.edu.vn.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,85510 | 1,05720 | 81,76650 | 1,37510 | 1,51929 | 1,04845 | 21,54620 |
1,16945 | 1 | 1,23630 | 95,61850 | 1,60806 | 1,77668 | 1,22611 | 25,19630 |
0,94590 | 0,80886 | 1 | 77,34250 | 1,30070 | 1,43709 | 0,99175 | 20,38040 |
0,01223 | 0,01046 | 0,01293 | 1 | 0,01682 | 0,01858 | 0,01282 | 0,26351 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. upes2.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Chỉnh Âm Thanh Máy Tính Win 7 Trong Tích Tắc, Cách Chỉnh Loa Máy Tính Win 7
100 JPY | 0,76690 USD |
1000 JPY | 7,66901 USD |
1500 JPY | 11,50352 USD |
2000 JPY | 15,33802 USD |
3000 JPY | 23,00703 USD |
5000 JPY | 38,34505 USD |
5400 JPY | 41,41265 USD |
10000 JPY | 76,69010 USD |
15000 JPY | 115,03515 USD |
20000 JPY | 153,38020 USD |
25000 JPY | 191,72525 USD |
30000 JPY | 230,07030 USD |
1 USD | 130,39500 JPY |
5 USD | 651,97500 JPY |
10 USD | 1303,95000 JPY |
20 USD | 2607,90000 JPY |
50 USD | 6519,75000 JPY |
100 USD | 13039,50000 JPY |
250 USD | 32598,75000 JPY |
500 USD | 65197,50000 JPY |
1000 USD | 130395,00000 JPY |
2000 USD | 260790,00000 JPY |
5000 USD | 651975,00000 JPY |
10000 USD | 1303950,00000 JPY |
Company and team
upes2.edu.vn is the trading name of upes2.edu.vn, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.