1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 16 | TN THPT | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 19 | TN THPT | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, B08, D01 | 15.5 | TN THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18.5 | TN THPT | |
5 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 16 | TN THPT | |
6 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D90, C01 | 16 | TN THPT | |
7 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, A16 | 16 | TN THPT | |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D78, D04 | 18 | TN THPT | |
9 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, D01, V00, V01 | 17 | TN THPT | |
10 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, A16 | 25 | TN THPT | |
11 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D90, C01 | 15.5 | TN THPT | |
12 | Quản lý nhà nước | 7310205 | D01, C00, A16, C14 | 17 | TN THPT | |
13 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16 | 17 | TN THPT | |
14 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A16 | 18.5 | TN THPT | |
15 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15.5 | TN THPT | |
16 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M05, M07, M11 | 20 | TN THPT | |
17 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C19, C15 | 15.5 | TN THPT | |
18 | Giáo dục học | 7140101 | D01, C00, C15, C14 | 15 | TN THPT | |
19 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D78 | 18 | TN THPT | |
20 | Tâm lý học | 7310401 | B08, D01, C00, C14 | 15.5 | TN THPT | |
21 | Kiến trúc | 7580101 | A00, A16, V00, V01 | 16 | TN THPT | |
22 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, A16 | 16 | TN THPT | |
23 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 19 | TN THPT | |
24 | Luật | 7380101 | D01, C00, A16, C14 | 18.5 | TN THPT | |
25 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 550 | ||
26 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 600 | ||
27 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 550 | ||
28 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNLHCM | 550 | ||
29 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLHCM | 550 | ||
30 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 550 | ||
31 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | DGNLHCM | 550 | ||
32 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 550 | ||
33 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 550 | ||
34 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLHCM | 800 | ||
35 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 550 | ||
36 | Quản lý nhà nước | 7310205 | DGNLHCM | 550 | ||
37 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 550 | ||
38 | Quản trị kinh doanh | 7340101E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
39 | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM | 550 | ||
40 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | DGNLHCM | 700 | ||
41 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 550 | ||
42 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 550 | ||
43 | Giáo dục học | 7140101 | DGNLHCM | 550 | ||
44 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 600 | ||
45 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 550 | ||
46 | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 550 | ||
47 | Hoá học | 7440112 | DGNLHCM | 550 | ||
48 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 600 | ||
49 | Giáo dục Tiểu học | 7140202E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
50 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 600 | ||
51 | Giáo dục Mầm non | 7140201E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
52 | Kỹ thuật điện | 7520201E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
53 | Hoá học | 7440112E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
54 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | ||
55 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, C01 | 18 | TN THPT | |
56 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 600 | ||
57 | Công nghệ thông tin | 7480201E | DGNLHCM | 550 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
58 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A02 | 15.5 | TN THPT | |
59 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 550 | ||
60 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, D78 | 16 | TN THPT | |
61 | Du lịch | 7810101 | DGNLHCM | 550 | ||
62 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00, A01, D90, C01 | 15 | TN THPT | |
63 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | DGNLHCM | 550 | ||
64 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480205 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 16 | TN THPT | |
65 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480205 | DGNLHCM | 550 | ||
66 | Âm nhạc học | 7210405 | M10, M03, M06, N03 | 16 | TN THPT | |
67 | Âm nhạc học | 7210405 | DGNLHCM | 550 | ||
68 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, C15 | 24 | TN THPT | |
69 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLHCM | 700 | ||
70 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | D01, C00, C15, C14 | 24 | TN THPT | |
71 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLHCM | 650 | ||
72 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D01 | 15 | TN THPT | |
73 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 550 | ||
74 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549001 | A00, B00, A01, D01 | 15.5 | Công nghệ chế biến lâm sản TN THPT | |
75 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549001 | DGNLHCM | 550 | Công nghệ chế biến lâm sản | |
76 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D07, A16 | 15 | TN THPT | |
77 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | TN THPT | |
78 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D15, D78 | 19 | TN THPT | |
79 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, D01, C00, D78 | 16 | TN THPT | |
80 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, C00, D09, V01 | 23 | TN THPT | |
81 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 550 | ||
82 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | DGNLHCM | 550 | ||
83 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | DGNLHCM | 550 | ||
84 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | DGNLHCM | 550 | ||
85 | Toán học | 7460101 | DGNLHCM | 550 | ||
86 | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 550 | ||
87 | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM | 550 | ||
88 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | ||
89 | Mỹ thuật | 7210406 | DGNLHCM | 550 | Mỹ thuật ứng dụng | |
90 | Quản lý văn hoá | 7229042 | DGNLHCM | 550 | ||
91 | Quản lý công | 7340403 | DGNLHCM | 550 | ||
92 | Mỹ thuật | 7210406 | D01, V00, V01, V05 | 15.25 | Mỹ thuật( Mỹ thuật ứng dụng)TN THPT | |
93 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D16 | 23 | TN THPT | |
94 | Quản lý công | 7340403 | A01, D01, C00, C15 | 16 | TN THPT | |
95 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, A16 | 16.5 | TN THPT | |
96 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | TN THPT | |
97 | Quản lý văn hoá | 7229042 | D01, C00, C15, C14 | 16 | TN THPT | |
98 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D90, C01 | 15.5 | TN THPT |