Điểm Chuẩn Đại Học Thủ Dầu Một 2022 Chính Thức, Điểm Chuẩn Đại Học Thủ Dầu Một 2022

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D90, C01, XDHB 16 TN THPT
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D90 19 TN THPT
3 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, B08, D01 15.5 TN THPT
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D90, XDHB 18.5 TN THPT
5 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 A00, A01, D90, C01, XDHB 16 TN THPT
6 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D90, C01 16 TN THPT
7 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, C01, A16 16 TN THPT
8 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D78, D04 18 TN THPT
9 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, D01, V00, V01 17 TN THPT
10 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, D01, C00, A16 25 TN THPT
11 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D90, C01 15.5 TN THPT
12 Quản lý nhà nước 7310205 D01, C00, A16, C14 17 TN THPT
13 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, A16 17 TN THPT
14 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, A16 18.5 TN THPT
15 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, B08, D01, XDHB 15.5 TN THPT
16 Giáo dục Mầm non 7140201 M00, M05, M07, M11 20 TN THPT
17 Công tác xã hội 7760101 D01, C00, C19, C15 15.5 TN THPT
18 Giáo dục học 7140101 D01, C00, C15, C14 15 TN THPT
19 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D15, D78 18 TN THPT
20 Tâm lý học 7310401 B08, D01, C00, C14 15.5 TN THPT
21 Kiến trúc 7580101 A00, A16, V00, V01 16 TN THPT
22 Hoá học 7440112 A00, B00, D07, A16 16 TN THPT
23 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, A16 19 TN THPT
24 Luật 7380101 D01, C00, A16, C14 18.5 TN THPT
25 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLHCM 550
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 600
27 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 550
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 550
29 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 DGNLHCM 550
30 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 550
31 Quản lý công nghiệp 7510601 DGNLHCM 550
32 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 550
33 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLHCM 550
34 Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLHCM 800
35 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 550
36 Quản lý nhà nước 7310205 DGNLHCM 550
37 Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 550
38 Quản trị kinh doanh 7340101E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
39 Quản lý đất đai 7850103 DGNLHCM 550
40 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLHCM 700
41 Công tác xã hội 7760101 DGNLHCM 550
42 Kỹ thuật điện 7520201 DGNLHCM 550
43 Giáo dục học 7140101 DGNLHCM 550
44 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 600
45 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 550
46 Kiến trúc 7580101 DGNLHCM 550
47 Hoá học 7440112 DGNLHCM 550
48 Luật 7380101 DGNLHCM 600
49 Giáo dục Tiểu học 7140202E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
50 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 600
51 Giáo dục Mầm non 7140201E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
52 Kỹ thuật điện 7520201E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
53 Hoá học 7440112E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
54 Kế toán 7340301 DGNLHCM 550
55 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90, C01 18 TN THPT
56 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 600
57 Công nghệ thông tin 7480201E DGNLHCM 550 Đào tạo bằng tiếng Anh
58 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, B08, A02 15.5 TN THPT
59 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 550
60 Du lịch 7810101 D01, D14, D15, D78 16 TN THPT
61 Du lịch 7810101 DGNLHCM 550
62 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 A00, A01, D90, C01 15 TN THPT
63 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 DGNLHCM 550
64 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo 7480205 A00, A01, D90, C01, XDHB 16 TN THPT
65 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo 7480205 DGNLHCM 550
66 Âm nhạc học 7210405 M10, M03, M06, N03 16 TN THPT
67 Âm nhạc học 7210405 DGNLHCM 550
68 Sư phạm Ngữ văn 7140217 D01, C00, D14, C15 24 TN THPT
69 Sư phạm Ngữ văn 7140217 DGNLHCM 700
70 Sư phạm Lịch sử 7140218 D01, C00, C15, C14 24 TN THPT
71 Sư phạm Lịch sử 7140218 DGNLHCM 650
72 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, B08, D01 15 TN THPT
73 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 550
74 Kỹ nghệ gỗ và nội thất 7549001 A00, B00, A01, D01 15.5 Công nghệ chế biến lâm sản TN THPT
75 Kỹ nghệ gỗ và nội thất 7549001 DGNLHCM 550 Công nghệ chế biến lâm sản
76 Toán học 7460101 A00, A01, D07, A16 15 TN THPT
77 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, B08, D01, XDHB 15 TN THPT
78 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A01, D01, D15, D78 19 TN THPT
79 Quan hệ quốc tế 7310206 A00, D01, C00, D78 16 TN THPT
80 Truyền thông đa phương tiện 7320104 D01, C00, D09, V01 23 TN THPT
81 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 550
82 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 DGNLHCM 550
83 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLHCM 550
84 Kỹ thuật môi trường 7520320 DGNLHCM 550
85 Toán học 7460101 DGNLHCM 550
86 Marketing 7340115 DGNLHCM 550
87 Kiểm toán 7340302 DGNLHCM 550
88 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 550
89 Mỹ thuật 7210406 DGNLHCM 550 Mỹ thuật ứng dụng
90 Quản lý văn hoá 7229042 DGNLHCM 550
91 Quản lý công 7340403 DGNLHCM 550
92 Mỹ thuật 7210406 D01, V00, V01, V05 15.25 Mỹ thuật( Mỹ thuật ứng dụng)TN THPT
93 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D16 23 TN THPT
94 Quản lý công 7340403 A01, D01, C00, C15 16 TN THPT
95 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, A16 16.5 TN THPT
96 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 18.5 TN THPT
97 Quản lý văn hoá 7229042 D01, C00, C15, C14 16 TN THPT
98 Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D90, C01 15.5 TN THPT

*

*

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *