Cập Nhật Giá Vàng Hôm Nay Tại Thủ Đô Hà Nội, Giá Vàng Pnj, Sjc Mới Nhất Hôm Nay

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra SJC HCM 1-10L

66,200300 67,200300 SJC Hà Nội

66,200300 67,220300 DOJI HCM

65,900 66,900 DOJI HN

66,000 67,000100 PNJ HCM

65,900 66,900 PNJ Hà Nội

65,95050 66,900 Phú Qúy SJC

66,100100 67,000100 Bảo Tín Minh Châu

66,15050 66,99090 Mi Hồng

66,200200 67,000200 EXIMBANK

66,000200 67,000200 SCB

65,800300 67,200300 TPBANK GOLD

66,000 67,000100

Đang xem: Cập nhật giá vàng hôm nay tại thủ đô hà nội

*

TTCK ngày 13/10: Hồi phục với nền thanh khoản thấp, VN-Index tăng hơn 16 điểm 04:23 PM 13/10
CHÚC MỪNG NGÀY DOANH NHÂN VIỆT NAM 12:18 PM 13/10
Giá khí đốt tự nhiên tăng nhẹ với mức điều chỉnh dưới 0,5% 11:58 AM 13/10
Tỷ giá VND/USD 13/10: Tăng ‘sốc’ trong ngân hàng, có nơi vượt mốc 24.200 11:38 AM 13/10

Xem thêm:

Bảng giá vàng sáng 13/10: Biến động trái chiều với xu hướng tăng chiếm ưu thế, SJC giao dịch quanh mốc 67 triệu đồng 09:33 AM 13/10
Chờ đợi dữ liệu CPI Mỹ, thị trường cà phê giảm mạnh 08:53 AM 13/10

Giá vàng hôm nay

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác

Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJC

SJC Đà Nẵng 66,200300 67,220300
SJC Nha Trang 66,200300 67,220300
SJC Cà Mau 66,200300 67,220300
SJC Bình Phước 66,180300 67,220300
SJC Huế 66,170300 67,230300
SJC Biên Hòa 66,200300 67,200300
SJC Miền Tây 66,200300 67,200300
SJC Quãng Ngãi 66,200300 67,200300
SJC Long Xuyên 66,220300 67,250300
Nhẫn 9999 1c->5c 51,750100 52,750100
Vàng nữ trang 9999 51,550100 52,350100
Vàng nữ trang 24K 50,53299 51,83299
Vàng nữ trang 18K 37,41675 39,41675
Vàng nữ trang 14K 28,67358 30,67358
Vàng nữ trang 10K 19,98242 21,98242

Tỷ giá VND/USD 13/10: Tăng ‘sốc’ trong ngân hàng, có nơi vượt mốc 24.200 11:38 AM 13/10
Bảng giá vàng sáng 13/10: Biến động trái chiều với xu hướng tăng chiếm ưu thế, SJC giao dịch quanh mốc 67 triệu đồng 09:33 AM 13/10

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Thay Đổi Ngày Giờ Trên Máy Tính, Ngày Tháng Năm, Giờ Bị Sai

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

USD

AUD

CAD

JPY

EUR

CHF

GBP

CNY

23,890120 24,200120
14,70192 15,32796
16,96441 17,68742
1590 1690
22,71676 23,98780
23,46226 24,46127
25,935192 27,039200
3,2775 3,4176

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *