Học Viện Nông Nghiệp Điểm Chuẩn 2019, Điểm Chuẩn Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp Tuyển thẳng đối với thí sinh đạt học lực giỏi năm lớp 12
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D07, D14, D15 18
3 7310101 Kinh tế A00, C20, D01, D10 17.5
4 7310104 Kinh tế đầu tư A00, C20, D01, D10 17.5
5 7310109 Kinh tế tài chính A00, C20, D01, D10 18
6 7310109E Kinh tế tài chính chất lượng cao A00, C20, D01, D10 18.5
7 7310110 Quản lý kinh tế A00, C20, D01, D10 18
8 7310301 Xã hội học A00, C00, C20, D01 17.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A09, C20, D01 17.5
10 7340101T Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A00, A09, C20, D01 17.5
11 7340301 Kế toán A00, A09, C20, D01 20
12 7340411 Quản lý và phát triển nguồn nhân lực A00, C20, D01, D10 18
13 7340418 Quản lý và phát triển du lịch A09, B00, C20, D01 18
14 7420201 Công nghệ sinh học A00, A11, B00, D01 20
15 7420201E Công nghệ sinh học chất lượng cao A00, A11, B00, D01 20
16 7440301 Khoa học môi trường A00, A06, B00, D01 18.5
17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 20
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 17.5
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01, D01 17.5
20 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A06, B00, D01 18
21 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 17.5
22 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 17.5
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 20
24 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D01 20
25 7540108 Công nghệ và kinh doanh thực phẩm A00, A01, B00, D01 17.5
26 7620101 Nông nghiệp A00, A11, B00, D01 17.5
27 7620103 Khoa học đất A00, B00, D07, D08 17.5
28 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00, D01 17.5
29 7620106 Chăn nuôi thú y A00, A01, B00, D01 17.5
30 7620108 Phân bón và dinh dưỡng cây trồng A00, B00, D07, D08 18
31 7620110 Khoa học cây trồng A00, A11, B00, D01 17.5
32 7620110T Khoa học cây trồng Tiên tiến A00, A11, B00, D01 20
33 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A11, B00, D01 17.5
34 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, A09, B00, C20 20
35 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A09, C20, D01 17.5
36 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, B00, D01, D10 18.5
37 7620115E Kinh tế nông nghiệp chất lượng cao A00, B00, D01, D10 18.5
38 7620116 Phát triển nông thôn A00, B00, C20, D01 17.5
39 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00, A11, B00, B04 18
40 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, A11, B00, D01 17.5
41 7620302 Bệnh học thủy sản A00, A11, B00, D01 18
42 7640101 Thú y A00, A01, B00, D01 18
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, D07, D08 18
44 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 17.5

*

HVN – Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *