Điểm chuẩn vào trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Đại học Thái Nguyên năm 2021
Năm 2021, trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên tuyển sinh theo 2 phương thức: xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển theo kết quả học bạ THPT. Điểm sàn năm 2021 của trường dao động trong khoảng 15 – 19 điểm.
Điểm chuẩn ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp-Đại học Thái Nguyên 2021 từ 15 điểm đến 19 điểm. Xem chi tiết phía dưới.
Đang xem: Trường đại học công nghiệp thái nguyên
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2021 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên – 2021
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí-CTTT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7905228 | Kỹ thuật điện – CTTT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ – điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
5 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
14 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
16 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây
Xét điểm thi THPT
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
|
|
|
|
|
|
|
|
Xem thêm: Cách Chỉnh Phông Chữ Trong Word 2007, 2010, 2013, Đặt Font Chữ Mặc Định Cho File Word
Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2021
Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2021 256 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2021
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2021. Xem diem chuan truong Dai Hoc Ky Thuat Cong Nghiep – Dai Hoc Thai Nguyen 2021 chính xác nhất trên upes2.edu.vn