100 Canada Đổi Ra Tiền Việt Nam Được Bao Nhiêu? ? 100 Canada Đổi Ra Tiền Việt Nam Được Bao Nhiêu

Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế

Bạn có thể yên tâm rằng upes2.edu.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Đang xem: 100 canada đổi ra tiền việt nam được bao nhiêu?

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

upes2.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với upes2.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm:

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. upes2.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đồng Việt Nam
1 CAD 18198,40000 VND
5 CAD 90992,00000 VND
10 CAD 181984,00000 VND
20 CAD 363968,00000 VND
50 CAD 909920,00000 VND
100 CAD 1819840,00000 VND
250 CAD 4549600,00000 VND
500 CAD 9099200,00000 VND
1000 CAD 18198400,00000 VND
2000 CAD 36396800,00000 VND
5000 CAD 90992000,00000 VND
10000 CAD 181984000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Canada
1 VND 0,00005 CAD
5 VND 0,00027 CAD
10 VND 0,00055 CAD
20 VND 0,00110 CAD
50 VND 0,00275 CAD
100 VND 0,00549 CAD
250 VND 0,01374 CAD
500 VND 0,02747 CAD
1000 VND 0,05495 CAD
2000 VND 0,10990 CAD
5000 VND 0,27475 CAD
10000 VND 0,54950 CAD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy Sĩ MXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,83060 1,10390 84,04160 1,38788 1,47956 1,03130 22,37310
1,20395 1 1,32900 101,17900 1,67089 1,78126 1,24163 26,93520
0,90585 0,75245 1 76,13150 1,25725 1,34030 0,93420 20,26730
0,01190 0,00988 0,01314 1 0,01651 0,01761 0,01227 0,26621

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *