Tin Giáo Dục Góc Tư Vấn Tuyển Sinh Học trực tuyến Trường Khối Ngành Dịch Vụ upes2.edu.vn Kết Nối
Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2016
Đang cập nhật
Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D760101 | Công tác xã hội | C; D | 15 | |
2 | D620109 | Nông học | B | 15 | |
3 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A; B | 15 | |
4 | D520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A; A1 | 24 | |
5 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 15 | |
6 | D480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 15 | |
7 | D460101 | Toán học | A; A1 | 15 | |
8 | D440301 | Khoa học môi trường | A; B | 15 | |
9 | D440112 | Hóa học | A | 15 | |
10 | D440102 | Vật lý học | A; A1 | 15 | |
11 | D420201 | Công nghệ sinh học | A; B | 16 | |
12 | D420101 | Sinh học | B | 15 | |
13 | D380101 | Luật | C; D | 18.5 | |
14 | D340301 | Kế toán | A; A1 | 15 | |
15 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C; D | 15 | |
16 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15.5 | |
17 | D310301 | Xã hội học | C; D | 15 | |
18 | D220340 | Văn hóa học | C; D | 15 | |
19 | D220330 | Văn học | C | 15 | |
20 | D220310 | Lịch sử | C | 15 | |
21 | D220213 | Đông phương học | C; D | 16 | |
22 | D220212 | Quốc tế học | C; D | 15 | |
23 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 17 | |
24 | D220113 | Việt Nam học | C; D | 15 | |
25 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D | 22.75 | |
26 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 20.25 | |
27 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 21.75 | |
28 | D140213 | Sư phạm Sinh học | B | 20.25 | |
29 | D140212 | Sư phạm Hóa học | A | 23 | |
30 | D140211 | Sư phạm Vật lý | A; A1 | 22.75 | |
31 | D140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 23.75 | |
32 | C540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | A; B | 12 | |
33 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 12 | |
34 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 12 | |
35 | C340301 | Kế toán | A; A1 | 12 |
Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2014