78 Trường Đại Học Công Bố Điểm Chuẩn Đại Học Đà Lạt 2016 : 80 Trường Đã Công Bố

Tin Giáo Dục Góc Tư Vấn Tuyển Sinh Học trực tuyến Trường Khối Ngành Dịch Vụ upes2.edu.vn Kết Nối

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2016

Đang cập nhật

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D760101 Công tác xã hội C; D 15  
2 D620109 Nông học B 15  
3 D540104 Công nghệ sau thu hoạch A; B 15  
4 D520402 Kỹ thuật hạt nhân A; A1 24  
5 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1 15  
6 D480201 Công nghệ thông tin A; A1 15  
7 D460101 Toán học A; A1 15  
8 D440301 Khoa học môi trường A; B 15  
9 D440112 Hóa học A 15  
10 D440102 Vật lý học A; A1 15  
11 D420201 Công nghệ sinh học A; B 16  
12 D420101 Sinh học B 15  
13 D380101 Luật C; D 18.5  
14 D340301 Kế toán A; A1 15  
15 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C; D 15  
16 D340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 15.5  
17 D310301 Xã hội học C; D 15  
18 D220340 Văn hóa học C; D 15  
19 D220330 Văn học C 15  
20 D220310 Lịch sử C 15  
21 D220213 Đông phương học C; D 16  
22 D220212 Quốc tế học C; D 15  
23 D220201 Ngôn ngữ Anh D 17  
24 D220113 Việt Nam học C; D 15  
25 D140231 Sư phạm Tiếng Anh D 22.75  
26 D140218 Sư phạm Lịch sử C 20.25  
27 D140217 Sư phạm Ngữ văn C 21.75  
28 D140213 Sư phạm Sinh học B 20.25  
29 D140212 Sư phạm Hóa học A 23  
30 D140211 Sư phạm Vật lý A; A1 22.75  
31 D140209 Sư phạm Toán học A; A1 23.75  
32 C540104 Công nghệ Sau thu hoạch A; B 12  
33 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1 12  
34 C480201 Công nghệ thông tin A; A1 12  
35 C340301 Kế toán A; A1 12  

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2014

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *