Phí chuyển tiền khác nhau tùy thuộc vào món tiền Quý khách sẽ chuyển. Quý khách có thể tham khảo thông tin về phí chuyển tiền tại bảng dưới đây. Quý khách vui lòng thanh toán phí chuyển tiền cùng với món tiền chuyển khi thực hiện thanh toán tại Konbini. (※1)
Đang xem: Phí chuyển tiền western union la bao nhieu
Trường hợp thực hiện chuyển tiền đến Việt Nam |
700 yên |
1,350 yên |
1,500 yên |
1,600 yên |
2,300 yên |
※ Trường hợp chuyển tiền tới các Quốc gia khác hoặc phí chuyển tiền ngoài thời gian khuyến mãi, xin hãy tham khảo mục
< Phí chuyển tiền Quốc tế Western Union(※1)>
Trường hợp quốc gia chuyển tiền là 1 trong 13 nước đượcghi dưới đây (A) | Trường hợp quốc gia chuyển tiền khác (không thuộc nhóm 13 nước)(※4) |
¥990 | ¥990 |
¥1,500 | ¥1,500 |
¥2,000(※3) | ¥3,000 |
¥3,000(※3) | ¥5,000 |
¥5,000(※3) | ¥7,000 |
(A) Trung Quốc, Hàn Quốc, Phillipin, Brasil, Peru, Thái, Indonesia, Pakistan, Nepal, Bangladesh, Ấn Độ, Srilanka, Myanmar.
Quý khách có thể thực hiện chuyển tiền tại các cửa hàng Konbini sau:
■FamilyMart Thời gian phục vụ: 9:00~21:00 ※1) Tùy thuộc vào từng giao dịch, Western union có thể nhậnmột khoản chênh lệch về tỷ giá phát sinh khi thực hiện quy đổi ngoại hối. ※2) Số tiền chuyển tối đa cho mỗi lần là 300,000 yên bao gồm phí chuyển tiền.Lưu ý, tùy vào từng Quốc gia phía nhận mà số tiền chuyển quy định sẽ có thể bị xê dịch trong giới hạn ※3) Phí chuyển tiền này có thể thay đổi không báo trước khi chúng tôi kết thúc đợt khuyến mại. ※4) Chi phí chuyển tiền tới các nước HongKong, Macao và Đài Loan được áp dụng mức phí của các quốc gia khác.
※Do một số điều kiện về số tiền chuyển, quốc gia nhận tiền, lượng ngoại hối hiện có tại cửa hàng, các văn bản pháp luật liên quan, tỷ giá ngoại hối, các thủ tục cần thiết yêu cầu đối với người nhận tiền, các nội dung về kiểm tra thông tin người chuyển tiền, thời gian giao dịch tại các điểm giao dịch, múi giờ, các lựa chọn liên quan đến quyền trì hoãn vv; giao dịch chuyển tiền có thể sẽ bị chậm lại hoặc trở nên không thể sử dụng được, hoặc chúng tôi sẽ buộc phải áp dụng một số giới hạn trong giao dịch. Quý khách có thể tham khảo các thông tin chi tiết trong bản Điều khoản chuyển tiền quốc tế của Western union.
Danh sách quốc gia nhận tiền và loại tiền nhận chủ yếu khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của Western union như sau.Quý khách vui lòng tham khảo đường link dưới đây về các điểm giao dịch nhận tiền.
※Quý khách có thể gọi đến trung tâm dịch vụ khách hàng của Western union theo số điện thoại 0034-800-400-733 để nhận được các thông tin mới nhất về quốc gia nhận tiền, các điểm giao dịch nhận tiền và loại tiền nhận (số điện thoại miễn phí áp dụng cả với cuộc gọi từ điện thoại di động hay PHS).
< Các quốc gia có thể nhận tiền và loại tiền nhận chủ yếu >
Afghani |
US Dollar |
Euro |
Lek |
US Dollar |
DZ Dinar |
US Dollar |
Kwanza |
US Dollar |
EC Dollar |
US Dollar |
EC Dollar |
AR Peso |
AW Guilder |
AU Dollar |
Euro |
US Dollar |
BS Dollar |
BH Dinar |
US Dollar |
Taka |
BB Dollar |
US Dollar |
Euro |
BZ Dollar |
CFA Franc |
US Dollar |
Ngultrum |
Boliviano |
US Dollar |
Euro |
Konvertible Mark? |
US Dollar |
Pula |
US Dollar |
BR Real |
US Dollar |
Brunei Dollar |
Bulgarian New Lev |
Euro |
US Dollar |
CFA Franc |
Burunidi Franc |
US Dollar |
US Dollar |
CFA Franc |
CA Dollar |
CV Escudo |
KY Dollar |
US Dollar |
CFA Franc |
CFA Franc |
CL Peso |
US Dollar |
CO Peso |
Comoro Franc |
US Dollar |
CFA Franc |
NZ Dollar |
CR Colon |
CFA Franc |
Kuna |
AN Guilder |
Euro |
Pound Sterling |
US Dollar |
CZ Koruna |
DK Krone |
DJ Franc |
US Dollar |
EC Dollar |
DO Peso |
US Dollar |
US Dollar |
US Dollar |
US Dollar |
CFA Franc |
Nakfa |
EE Kroon |
US Dollar |
FK POUNDS |
FJ Dollar |
Euro |
Euro |
Euro |
CFP Franc |
CFA Franc |
Dalasi |
US Dollar |
Euro |
New Ghana Cedi |
Pound Sterling |
Euro |
EC Dollar |
Euro |
US Dollar |
Quetzal |
GN Franc |
CFA Franc |
GY Dollar |
US Dollar |
Lempira |
HK Dollar |
US Dollar |
Forint |
US Dollar |
IS Krona |
IN Rupee |
Rupiah |
IQ DINAR |
Euro |
Shekel |
US Dollar |
Euro |
JM Dollar |
Pound Sterling |
JO Dinar |
US Dollar |
KZT Tenge |
US Dollar |
KE Shilling |
AU Dollar |
Euro |
Kuwaiti Dinar |
US Dollar |
Laos Kips |
Latvian Lat |
US Dollar |
US Dollar |
US Dollar |
LYD DINAR |
CH Franc |
Euro |
Lithuanian LIT |
US Dollar |
Euro |
Macau Pataca |
Euro |
US Dollar |
Ariary |
Kwacha |
Ringgit |
MV Rufiyaa |
US Dollar |
CFA Franc |
Euro |
US Dollar |
Euro |
Ouguiya |
MU Rupee |
Euro |
MX Peso |
US Dollar |
Euro |
US Dollar |
Moldovan Leu |
Euro |
US Dollar |
Euro |
EC Dollar |
MA Dirham |
New Metical |
Myanmar Kyat |
AU Dollar |
NP Rupee |
Euro |
CFP Franc |
NZ Dollar |
US Dollar |
CFA Franc |
Naira |
US Dollar |
NZ Dollar |
US Dollar |
NO Krone |
OM Rial |
US Dollar |
PK Rupee |
US Dollar |
JO Dinar |
Shekel |
US Dollar |
US Dollar |
Kina |
Guarani |
US Dollar |
Nuevo Sol |
US Dollar |
PH Peso |
US Dollar |
Zloty |
US Dollar |
Euro |
QA Riyal |
Euro |
Euro |
RO New Leu |
US Dollar |
Ruble |
US Dollar |
RW Franc |
US Dollar |
EC Dollar |
US Dollar |
EC Dollar |
EC Dollar |
Tala |
SA Riyal |
CFA Franc |
Euro |
Leone |
SG Dollar |
Euro |
Euro |
Solomon Dollar |
US Dollar |
US Dollar |
Euro |
LK Rupee |
AN Guilder |
US Dollar |
Euro |
Sudanese Pound? |
US Dollar |
SE Krona |
CH Franc |
US Dollar |
US Dollar |
US Dollar |
TZ Shilling |
Baht |
CFA Franc |
Pa”anga |
TT Dollar |
TN Dinar |
Euro |
US Dollar |
US Dollar |
US Dollar |
AU Dollar |
US Dollar |
UG Shilling |
US Dollar |
UAE Dirham |
Pound Sterling |
US Dollar |
US Dollar |
UY Peso |
US Dollar |
Vatu |
Bolivar |
US Dollar |
VN Dong |
US Dollar |
YE Rial |
Kwacha |
US Dollar |
ZW Dollar |