1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H00, V00, V01, H02 | 0 | ||
8 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00, V00, V01, H02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D90 | 0 | ||
10 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T03, T07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M01, M11 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Răng – Hàm – Mặt | 7720501 | A00, B00, D90, D07 | 0 | ||
17 | Trung Quốc học | 7310612 | A01, D01, C00, D04 | 0 | ||
18 | Nhật Bản học | 7310613 | A01, D01, C00, D06 | 0 | ||
19 | Hàn Quốc học | 7310614 | A01, D01, C00, D78 | 0 | ||
20 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, A08 | 15 | Điểm thi TN THPT, Luật kinh tế | |
22 | Việt Nam học | 7310630 | A01, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D96, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D90, D07 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Kiến trúc | 7580101 | A00, D01, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, D90, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Marketing | 7340114 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Digital marketing, Điểm thi TN THPT | |
30 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, D01, D90 | 0 | ||
31 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, A02 | 0 | ||
32 | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Quản trị sự kiện | 7340412 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
35 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
36 | Y khoa | 7720101_E | A00, B00, D90, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh | |
37 | Răng – Hàm – Mặt | 7720501_E | A00, B00, D90, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh | |
38 | Dược học | 7720201_E | A00, B00, D90, D07 | 21 | Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh | |
39 | Hộ sinh | 7720302 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
40 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | M00, M01, M11 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
41 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
42 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, C00, D04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
43 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, C00, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
44 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT |