Xem Điểm Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2022 Mới Nhất, Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Năm 2022

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
3 Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
4 Truyền thông đa phương tiện 7320104 A01, D01, C00, D78 15 Điểm thi TN THPT
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
6 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
7 Thiết kế thời trang 7210404 H00, V00, V01, H02 0
8 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, V00, V01, H02 15 Điểm thi TN THPT
9 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D90 0
10 Giáo dục Thể chất 7140206 T00, T02, T03, T07 18 Điểm thi TN THPT
11 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
12 Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
13 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
14 Quan hệ quốc tế 7310206 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
15 Giáo dục Mầm non 7140201 M00, M01, M11 19 Điểm thi TN THPT
16 Răng – Hàm – Mặt 7720501 A00, B00, D90, D07 0
17 Trung Quốc học 7310612 A01, D01, C00, D04 0
18 Nhật Bản học 7310613 A01, D01, C00, D06 0
19 Hàn Quốc học 7310614 A01, D01, C00, D78 0
20 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
21 Luật 7380107 A00, D01, C00, A08 15 Điểm thi TN THPT, Luật kinh tế
22 Việt Nam học 7310630 A01, D01, C00, D78 15 Điểm thi TN THPT
23 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D96, D14 15 Điểm thi TN THPT
24 Dược học 7720201 A00, B00, D90, D07 21 Điểm thi TN THPT
25 Kiến trúc 7580101 A00, D01, V00, V01 15 Điểm thi TN THPT
26 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D90 15 Điểm thi TN THPT
27 Luật 7380101 A00, D01, C00, C14 15 Điểm thi TN THPT
28 Y khoa 7720101 A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT
29 Marketing 7340114 A00, A01, D01, C00 15 Digital marketing, Điểm thi TN THPT
30 Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, D01, D90 0
31 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, A01, A02 0
32 Tâm lý học 7310401 B00, B03, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
33 Quản trị sự kiện 7340412 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
34 Quan hệ công chúng 7320108 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
35 Quản lý giáo dục 7140114 A00, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
36 Y khoa 7720101_E A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh
37 Răng – Hàm – Mặt 7720501_E A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh
38 Dược học 7720201_E A00, B00, D90, D07 21 Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh
39 Hộ sinh 7720302 A00, B00, D90, D07 19 Điểm thi TN THPT
40 Giáo dục Tiểu học 7140202 M00, M01, M11 19 Điểm thi TN THPT
41 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
42 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, C00, D04 15 Điểm thi TN THPT
43 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, C00, D06 15 Điểm thi TN THPT
44 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A01, D01, C00, D78 15 Điểm thi TN THPT

*

*

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *