Tên Các Loại Gỗ Bằng Tiếng Anh, 34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Gỗ

Bài viết muốn giới thiệu cho quý vị hiểu hơn về tên các loại gỗ bằng tiếng anh thông dụng nhất ở Việt Nam. Từ đó khi kinh doanh quý vị sẽ không bỡ ngỡ trước những yêu cầu về kỹ thuật của đối tác nước ngoài.

Tên gỗ Tên Tiếng Anh
Bản xe Medang
Bằng lăng cườm Lagerstromia
Cà chắc meranti
Cà ổi meranti
Cẩm lai Rose-wood
Căm xe Pyinkado
Chai Lauan meranti
Chò White Meranti
Chôm chôm Yellow Flame
Cồng tía Santa Maria, Bintangor
Dầu Apitong, Keruing yang
Giáng hương Narra Padauk
Giổi Menghundor
Gỗ đỏ Red – wood
Gội dầu Pasak
gụ Sindoer, Sepertir
Hoàng đàn Cypress
Hổng tùng kim giao Magnolia
Huệ mộc Padauk
Huỳnh (Terminalia, Myrobolan)
Huỳnh đường Lumbayau
Kiền kiền Merawan Giaza
Long não Camphrier, Japanese camphor tree
Mít Jack-tree, Jacquier
Nghiến Iron-wood
Pơ mu Vietnam HINOKI
Săng lẻ Largerstromia
Sao Goldden oak, yellowwish – wood, Merawan
Sến Lauan meranti
Sến Lauan, Meranti
Táu Apitong
Thông đuôi ngựa Horsetail tree,
Thông nhựa Autralian Pine
Thông tre 5 Leaf Pine
Trắc Techicai Sitan
Trai Rose-wood
Trầm hương Santai wood
ViếtVên vên Mersawa, Palosapis
Xà cừ Faux Acajen
Xoài Manguier Mango
Xoay Rose – wood

Đang xem: Tên các loại gỗ bằng tiếng anh

*

Previous

Có nên dùng sàn gỗ công nghiệp cho ngôi nhà của bạn không?

Xem thêm: Cách Chuyển Đổi Fat32 Sang Ntfs Không Mất Dữ Liệu, Cách Chuyển Định Dạng Usb Từ Fat32 Sang Ntfs

*

Next

Sự khác biệt về thành phần hóa học giữa gỗ lá kim và gỗ lá rộng

Xem thêm:

Be the first to comment

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published.

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *