1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, C01 | 21.05 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C01 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00, A01, D01, C01 | 21.35 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C04 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C04 | 21.05 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C04 | 20.05 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, A02, B00, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, A02, B00, D07 | 18.35 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, C00, D01, C04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, C00, D01, C04 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Du lịch | 7810101 | A00, C00, D01, C04 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Xã hội học | 7310301 | A00, C00, D01, C04 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Tâm lý học | 7310401 | A00, B00, C00, D01 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00, D01, D14, D15 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Văn học | 7229030 | C00, D01, D14, D15 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D01, D14, D15 | 20.25 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Văn hoá học | 7229040 | C00, D01, D14, D15 | 20.75 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D10, D15 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D10, D15 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D10, D15 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | A01, D01, D10, D15 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, D10, D15 | 21.05 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
29 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
30 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
31 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
32 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
33 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
34 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
35 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
36 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
37 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
38 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
39 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, A02, B00, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
40 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, A02, B00, D07, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
41 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, C00, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
42 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, C00, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
43 | Du lịch | 7810101 | A00, C00, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
44 | Xã hội học | 7310301 | A00, C00, D01, C04, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
45 | Tâm lý học | 7310401 | A00, B00, C00, D01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
46 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
47 | Văn học | 7229030 | C00, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
48 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
49 | Văn hoá học | 7229040 | C00, D01, D14, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
50 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D10, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
51 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D10, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
52 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D10, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
53 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | A01, D01, D10, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
54 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, D10, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
55 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 550 | ||
56 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM | 550 | ||
57 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | DGNLHCM | 550 | ||
58 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | DGNLHCM | 550 | ||
59 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 550 | ||
60 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 550 | ||
61 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 550 | ||
62 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 550 | ||
63 | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM | 550 | ||
64 | Kinh tế | 7310101 | DGNLHCM | 550 | ||
65 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM | 550 | ||
66 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 550 | ||
67 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 550 | ||
68 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM | 550 | ||
69 | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM | 550 | ||
70 | Du lịch | 7810101 | DGNLHCM | 550 | ||
71 | Xã hội học | 7310301 | DGNLHCM | 550 | ||
72 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 550 | ||
73 | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLHCM | 550 | ||
74 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM | 550 | ||
75 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 550 | ||
76 | Văn hoá học | 7229040 | DGNLHCM | 550 | ||
77 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 550 | ||
78 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM | 550 | ||
79 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 550 | ||
80 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | DGNLHCM | 550 | ||
81 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM | 550 |